Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)
phimtoancaucấu hình cao hơn mẫu mã đẹp nhỏ gọn, tốc độ và tính năng vượt trội(3.512 ngày trước)
luanlovely6cấu hình phù hợp với giá tiền, linh kiện dễ thay thế(3.762 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn mẫu mã đẹp nhỏ gọn, tốc độ và tính năng vượt trội(3.798 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (5 ý kiến)
maysuoidautotnhattVới ram 1G máy xử lý mượt mà tất cả các ứng dụng đang chạy(3.213 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng nam tính,hình ảnh rõ nét(3.275 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.517 ngày trước)
hakute6màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.746 ngày trước)
MINHHUNG6đồ họa đẹp, màn hình rộng hơn, samsung màn hình hơi nhỏ(3.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
L80 Dual vs L65 Dual D285 |
ATIV SE vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |