Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kiểu dáng đẹp,cảm ứng nhạy,giá hợp lý(3.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6có nhiều tính năng, chất lượng hoạt động, bền, ổn định và đẹp mắt(3.670 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8210 | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
L65 Dual D285 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid Jade |