Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV SE (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (7 ý kiến)
maysuoidautotnhattChụp ảnh rất nét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.172 ngày trước)
giadungtotPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(3.260 ngày trước)
nijianhapkhauđa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh(3.519 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình hiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.531 ngày trước)
hieunhanvientuvannhìn chắc chắn hơn, sang trọng hơn, chụp hình tốt, nghe nhạc ổn, cảm ứng dùng khá mượt, giá tốt camera nét, lướt wifi,3g rất sướng kiểu dáng đẹp(3.599 ngày trước)
luanlovely6màu sắc trung thực hơn, camera khá đẹp ở môi trường ánh sáng tốt(3.657 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(3.757 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | vs | LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV SE vs L80 Dual |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
ATIV SE vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 310 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 vs ATIV SE |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
L80 Dual vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |