Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV SE hay L65 Dual D285, ATIV SE vs L65 Dual D285

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV SE hay L65 Dual D285 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV SE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV SE (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (7 ý kiến)
maysuoidautotnhattChụp ảnh rất nét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.172 ngày trước)
giadungtotPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(3.260 ngày trước)
nijianhapkhauđa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh(3.519 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình hiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.531 ngày trước)
hieunhanvientuvannhìn chắc chắn hơn, sang trọng hơn, chụp hình tốt, nghe nhạc ổn, cảm ứng dùng khá mượt, giá tốt camera nét, lướt wifi,3g rất sướng kiểu dáng đẹp(3.599 ngày trước)
luanlovely6màu sắc trung thực hơn, camera khá đẹp ở môi trường ánh sáng tốt(3.657 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(3.757 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV SE
đại diện cho
ATIV SE
vsLG L65 Dual SIM D285 Black
đại diện cho
L65 Dual D285
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs126gTrọng lượng
Kích thướcvs127.2 x 66.8 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ