Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lucid 3 VS876 hay L65 Dual D285, Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lucid 3 VS876 hay L65 Dual D285 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Lucid 3 (VS876)  Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (1 ý kiến)
hoccodon6là dòng cao cấp , luôn chú trọng vẻ đẹp(3.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (1 ý kiến)
luanlovely6giá rẻ, cấu hình ổn, dùng ổn định, màu sắc kiểu dáng bắt mắt.(3.624 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Lucid 3 (VS876) Verizon
đại diện cho
Lucid 3 VS876
vsLG L65 Dual SIM D285 Black
đại diện cho
L65 Dual D285
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácNFCvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs126gTrọng lượng
Kích thước132 x 66 x 9.91mmvs127.2 x 66.8 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ