Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (1 ý kiến)

hoccodon6là dòng cao cấp , luôn chú trọng vẻ đẹp(3.937 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (1 ý kiến)

luanlovely6giá rẻ, cấu hình ổn, dùng ổn định, màu sắc kiểu dáng bắt mắt.(3.892 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | vs | LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | NFC | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 66 x 9.91mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs L65 Dual D285 |