Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả hợp lý(3.784 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vẫn đẳng cấp hơn nhiều, đơn giải mà đẳng cấp(3.788 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay(3.884 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Black đại diện cho Nokia 225 | vs | LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 130 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 108 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Samsung Metro 360 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 208 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 208 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Coocel i6 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs L65 Dual D285 |