Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 hay L65 Dual D285, Nokia 225 vs L65 Dual D285

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 hay L65 Dual D285 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 225 (Nokia N225) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả hợp lý(3.657 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (2 ý kiến)
hakute6vẫn đẳng cấp hơn nhiều, đơn giải mà đẳng cấp(3.661 ngày trước)
hoccodon6vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay(3.757 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Black
đại diện cho
Nokia 225
vsLG L65 Dual SIM D285 Black
đại diện cho
L65 Dual D285
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs126gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs127.2 x 66.8 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ