Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeMáy có bộ khung cứng cáp, một đường viền kim loại bao bọc xung quanh.(3.610 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6giá mềm hơn, giao diện nhìn cũng ok(3.672 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1giá cả rẻ,có nhiều chức năng tốt(3.146 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6độ phân giải màn hình lớn, thời gian đàm thoại lâu ,cấu hình mạnh(3.569 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mỏng và tinh tế hơn, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.669 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | vs | Acer Liquid E600 đại diện cho Liquid E600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8210 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
L65 Dual D285 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E600 |