Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Plus (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.386 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.388 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6giá rẻ nhỏ rất tiện lơi thời gian pin dài cấu hình máy tạm ổn(3.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Plus đại diện cho Galaxy Ace Plus | vs | Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document editor - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.5 x 62.5 x 11.2 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Moto G vs Galaxy Ace Style |