Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy K zoom hay Galaxy Ace Style, Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy K zoom hay Galaxy Ace Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (6 ý kiến)
dailydaumo1mình đang sử dụng thấy máy tốt(3.137 ngày trước)
phimtoancauCau hinh manh, kieu dang sang trong(3.375 ngày trước)
xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.380 ngày trước)
hakute6Cau hinh manh, kieu dang sang trong,noi tom lai rat ok(3.609 ngày trước)
MINHHUNG6Tốc độ máy nhanh hơn
Nhiều tính năng khác hơn
Nhẹ hơn(3.621 ngày trước)
luanlovely6Hệ điều hành mượt,bảo mật cao,dùng tốt(3.650 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (1 ý kiến)
hoccodon6dep hon,manh me hon,cung cap hon(3.627 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
đại diện cho
Galaxy K zoom
vsSamsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
đại diện cho
Galaxy Ace Style
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T624vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
vs- TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2430mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng200gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước137.5 x 70.8 x 16.6 mmvs121.2 x 62.7 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ