Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Nhiều tính năng khác hơn
Nhẹ hơn(3.758 ngày trước)