Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (4 ý kiến)
phimtoancauđẹp về mẫu mã, chất lượng cũng tốt(3.515 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.520 ngày trước)
hakute6đẹp về mẫu mã, chất lượng cũng tốt(3.749 ngày trước)
luanlovely6màu đen quý phái , tôi thích sự quý phái(3.764 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (2 ý kiến)
MINHHUNG6dùng nhanh hơn vì tốc độ chíp nhanh(3.761 ngày trước)
hoccodon6Đơn giản, nhỏ gọn, tinh tế, ít nút và phím(3.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |