Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1thương hiệu tốt,bảo hành chất lượng(3.146 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktKiểu dáng năng động phù hợp với giới trẻ, nhiều chức năng, cầu hình cũng tạm ổn(3.626 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6cấu hình mạnh,ít bị lỗi phân mềm(3.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV SE (5 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.173 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauphím tắt dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.432 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiDễ sử dụng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.443 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6mặc dù cấu hình thấp hơn, giá tiền cao hơn nhưng chất lượng thì luôn tốt hơn(3.618 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Màu đẹp,giá và cấu hình phù hợp với nhiều người(3.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L80 Dual |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 210 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 310 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs ATIV SE |