Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/03/sss1394167752.jpg)
hungbk90máy đẹp có cấu hình cao,dễ sử dụng(3.634 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muabanonlinehc253nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.725 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangmàn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.727 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
huongmuahe16chất lượng hình ảnh sắc nét,pin tốt, nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.608 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, cảm ứng tốt, độ phân giải cao(3.609 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6cấu hình máy tốt, thương hiệu máy tốt, kiểu dáng đẹp(3.768 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Moto G vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Ascend G6 |