Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)
dailydaumo1có nhiều chức năng vượt trội hơn(3.227 ngày trước)
hakute6bền hơn, ram khỏe, cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp!(3.699 ngày trước)
luanlovely6la phu hop voi toi voi dong may hien dai thi cong viec cua toi dung no la vua(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (4 ý kiến)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.465 ngày trước)
xedienxinDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.470 ngày trước)
MINHHUNG6.giá cả phải chăng đối với đa số người tiêu dùng(3.711 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp hơn, đa dạng về màu sắc(3.747 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | NFC | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | 132 x 66 x 9.91mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |