Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 Dual SIM hay Galaxy Ace Style, Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 Dual SIM hay Galaxy Ace Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 225 Dual SIM
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Ace Style
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
5
1
Nokia 225 Dual SIM
Galaxy Ace Style

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (5 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.463 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.468 ngày trước)
hakute6thiết kế bắt mắt, phù hợp với túi tiền và được nhiều người biết đến.(3.697 ngày trước)
MINHHUNG6Mẫu mã đẹp, màn hình rộng, Về xử lí và ram, vga,.. đều tốt.(3.709 ngày trước)
luanlovely6Đẹp sang trọng thời trang. Chất lượng tốt chạy rất mượt(3.713 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (1 ý kiến)
hoccodon6hệ điều hành android mới hơn, chạy tốt hơn và ổn định hơn(3.745 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 225 Dual SIM
vsSamsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
đại diện cho
Galaxy Ace Style
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng99.7gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs121.2 x 62.7 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ