Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (5 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.512 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.517 ngày trước)
hakute6thiết kế bắt mắt, phù hợp với túi tiền và được nhiều người biết đến.(3.746 ngày trước)
MINHHUNG6Mẫu mã đẹp, màn hình rộng, Về xử lí và ram, vga,.. đều tốt.(3.758 ngày trước)
luanlovely6Đẹp sang trọng thời trang. Chất lượng tốt chạy rất mượt(3.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (1 ý kiến)
hoccodon6hệ điều hành android mới hơn, chạy tốt hơn và ổn định hơn(3.794 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black đại diện cho Nokia 225 Dual SIM | vs | Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs L80 Dual |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 130 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 107 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 108 |
Nokia 225 Dual SIM vs Samsung Metro 360 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
Nokia 301 vs Nokia 225 Dual SIM |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |