Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (4 ý kiến)
phimtoancauDòng máy nhẹ , cấu hình cao và bền bỉ(3.468 ngày trước)
xedienxinbắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.471 ngày trước)
vayvonnganhang8cũng như nhau thôi nhưng mình thích thiết kế này(3.601 ngày trước)
luanlovely6Dòng máy nhẹ , cấu hình cao và bền bỉ(3.634 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs One mini |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Galaxy Ace Style |