Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (5 ý kiến)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.396 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.396 ngày trước)
xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.547 ngày trước)
luanlovely6Tôi luôn thích sự minh bạch của nhà cung cấp, minh bạch về giá cả và thời gian bảo hành(3.739 ngày trước)
hakute6Dep, de su dung , sang trong, nhung nhanh mat gia(3.848 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (2 ý kiến)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.550 ngày trước)
hoccodon6phong cách, chất lượng cao, tiện ích(3.875 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus |
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |