Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 502 Dual SIM hay Galaxy Star Pro, Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 502 Dual SIM hay Galaxy Star Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 502 Dual SIM
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Star Pro
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
Asha 502 Dual SIM
Galaxy Star Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7262 (GT-S7262)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (8 ý kiến)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.233 ngày trước)
nijianhapkhauxỷ lý mượt mà ứng dụng xem phim, hệ điều hành dễ sử dụng(3.445 ngày trước)
xedienhanoithiết kế vuông vắn cẩm chắc tay, vào mạng nhanh(3.450 ngày trước)
hotronganhangpin xài lâu hơn, bàn phí 24 chữ cái thật tiện dụng...(3.455 ngày trước)
tramlikemàn hình đẹp pin trâu là lựa chọn tốt(3.505 ngày trước)
luanlovely6giá cả rẻ hơn, chất lượng cũng tốt(3.585 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtnokia tot hon han, dep hon, nang dong hon(3.693 ngày trước)
hakute6Thiết kế nam tính, mã mã đẹp, mà hình rộng. Giá rẻ hơn(3.767 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
hoccodon6Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(3.849 ngày trước)
hoacodonmàn cảm ứng nhạy càng dùng càng thích(3.903 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
vsSamsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
đại diện cho
Galaxy Star Pro
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1010mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ576 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng100gvs121gTrọng lượng
Kích thước99.6 x 59.5 x 11.1 mmvs121.2 x 62.7 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ