Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Light hay Galaxy Star Pro, Galaxy Light vs Galaxy Star Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Light hay Galaxy Star Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Light (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7262 (GT-S7262)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Light (4 ý kiến)
xedienxinsắc sống động xem phim rất thích(3.220 ngày trước)
phimtoancausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.363 ngày trước)
luanlovely6chất lượng và uy tín lâu năm nên tôi chọn(3.739 ngày trước)
hoccodon6một trong những chiếc điện thoại được(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (1 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp mắt,sang trọng,hợp thời trang,cấu hình cũng rất tốt(3.848 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Light (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Light
vsSamsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
đại diện cho
Galaxy Star Pro
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng123gvs121gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 63 x 10.4 mmvs121.2 x 62.7 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ