Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Star Pro hay Desire 500, Galaxy Star Pro vs Desire 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Star Pro hay Desire 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7262 (GT-S7262)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 500 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 500 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 500 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.472 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lý , lướt web nhanh hơn , tính năng thông minh hơn(3.784 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (7 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất,(3.319 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.319 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.472 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.472 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng, màu sắc hài hoà, sang trọng, giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(3.594 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao và giá thành rẻ vả lại ít bị lỗi phần cứng hơn e kia(3.657 ngày trước)
hakute6pho bien hon, cau hinh manh tuong duong nhau nhung gia lai thap hon, co nhieu tinh nang khong kem(3.766 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
đại diện cho
Galaxy Star Pro
vsHTC Desire 500 Black
đại diện cho
Desire 500
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng121gvs123gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 10.6 mmvs131.8 x 66.9 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ