Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.584 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lý , lướt web nhanh hơn , tính năng thông minh hơn(3.896 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (7 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất,(3.431 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.431 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.584 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng, màu sắc hài hoà, sang trọng, giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(3.706 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao và giá thành rẻ vả lại ít bị lỗi phần cứng hơn e kia(3.769 ngày trước)
hakute6pho bien hon, cau hinh manh tuong duong nhau nhung gia lai thap hon, co nhieu tinh nang khong kem(3.878 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus |
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Desire 500 |
One Max vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |