Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.466 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6pin lâu hơn,có tính năng chụp và chỉnh sửa ảnh(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu(3.314 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu(3.314 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinMột chiếc điện thoại thông minh, giá tiền phù hợp với nhu cầu của nhiều người(3.456 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6vì cấu hình Desire 700 mạnh, máy bền(3.658 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hình chụp rất nét.phần mên linh hoạt(3.784 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | vs | HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 580giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | vs | 145.5 x 72 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 700 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 700 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 700 |