Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (5 ý kiến)
SonBostonecác phần mềm nghe nhạc thích hơn.................................(3.880 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Trend nhìn xinh hơn giá cả cũng phù hợp(3.892 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng mượt ,giá hấp dẫn ,mình thích dùng dòng này(3.896 ngày trước)
BDSThuyLinhsamsung cấu hình mạnh mẽ hơn LG(3.934 ngày trước)
ZawiGiá thấp , cấu hình cao , hỗ trợ tốt , kho ứng dụng đồ sộ(3.937 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (5 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.323 ngày trước)
luanlovely6dáng máy đẹp, thiết kế sang trọng, cấu hình khá ổn(3.737 ngày trước)
hakute6HÌNH ẢNH TRUNG THỰC, ÂM THANH SỐNG ĐỘNG(3.832 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao lướt web nhanh(4.036 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế nam tính, màn hình đẹp, cấu hình tạm được, giá rẻ hơn(4.036 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |