Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (3 ý kiến)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.597 ngày trước)
MINHHUNG6Mình thích sản phẩm này của Galaxy, rất đẹp mà giá cả cũng hợp lý(3.779 ngày trước)
tramlikeĐộ phân giải cao, dung lượng thẻ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hợp thời trang.(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 (8 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.443 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.443 ngày trước)
xedienxinMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.597 ngày trước)
xedientotnhatHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.597 ngày trước)
luanlovely6mỏng đẹp và dùng thích hơn, cấu hình cao(3.786 ngày trước)
hakute6tích hợp vô số tính năng ghi chú, nhập liệu(3.882 ngày trước)
hoccodon6Desire 601 tất nhiên sẽ làm hài lòng bạn, về phần cứng cũng như tốc độ xử lý(3.922 ngày trước)
chiocoshopnhìn em này có vẻ chất hơn, hợp mắt hơn(3.942 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 601 vs Butterfly 2 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 612 |
Desire 300 vs Desire 601 |
One Max vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Golden vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Lumia 1320 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 601 |