Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (8 ý kiến)

giadungtotNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.495 ngày trước)

nijianhapkhauKiểu dáng mới, pin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt, kết nối 3g được(3.718 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới(3.721 ngày trước)

SonBostoneTinh nhắn có tính năng Push E-Mail và iEmail........................................................(4.062 ngày trước)

chiocoshopGalaxy Trend nhiều tính năng hơn, màn hình nét hơn(4.080 ngày trước)

luckkyvì dt có kiểu dáng đẹp và tôi thích nó(4.120 ngày trước)

BDSThuyLinhTôi không thích dòng điện thoại Asha 500 cho mấy(4.121 ngày trước)

hoacodonTôi lựa chọn sản phẩm Galaxy vì đáng mua(4.170 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 (3 ý kiến)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.510 ngày trước)

hotronganhangMàn hình to, xài win 8.1 chạy mượt hơn(3.732 ngày trước)

luanlovely6nhìn nhỏ gọn,sách đi tiện lợi(3.924 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Galaxy Trend | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 500 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 500 |