Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | Nokia Lumia 1320 (Nokia Batman/ RM-994) Phablet Black đại diện cho Lumia 1320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/4'' sensor size, geo-tagging, touch focus - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 220g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 164.2 x 85.9 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Lumia 1320 vs Asha 503 |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Golden |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual |
Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs One Max |
Lumia 1320 vs Desire 300 |
Lumia 1320 vs Desire 601 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Moto G |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1320 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1320 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1320 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1320 vs Xperia Z1s |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1320 vs Galaxy S5 |
Lumia 1320 vs Samsung Z |
Lumia 1320 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 |
Lumia 1320 vs Zenfone 5 |
Lumia 1320 vs Zenfone 6 |
Lumia 1320 vs Lenovo S930 |
Lumia 1320 vs Lenovo A516 |
Lumia 1320 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Lumia 1320 vs Zenfone 5 Lite |
Lumia 1320 vs HP Slate6 VoiceTab |
Lumia 1320 vs Lenovo Golden Warrior Note 8 |
Lumia 1320 vs Samsung Z1 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 |
Lumia 625 vs Lumia 1320 |
Lumia 928 vs Lumia 1320 |
Lumia 925 vs Lumia 1320 |
Lumia 520 vs Lumia 1320 |
Lumia 720 vs Lumia 1320 |
Lumia 505 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1320 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1320 |
Lumia 610 vs Lumia 1320 |
Lumia 900 vs Lumia 1320 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 5S vs Lumia 1320 |
iPhone 5C vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 vs Lumia 1320 |
Galaxy S3 vs Lumia 1320 |
iPhone 5 vs Lumia 1320 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 1320 |
iPhone 4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Xperia Z1 vs Lumia 1320 |
LG G2 vs Lumia 1320 |
Motorola Moto X vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Xperia Z vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
Xperia ZR vs Lumia 1320 |
HTC One vs Lumia 1320 |
Xperia ZL vs Lumia 1320 |
HTC One SV vs Lumia 1320 |
HTC One SU vs Lumia 1320 |
HTC One SC vs Lumia 1320 |
HTC One ST vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One X+ vs Lumia 1320 |
HTC One XL vs Lumia 1320 |
HTC One S vs Lumia 1320 |
HTC One X vs Lumia 1320 |
HTC One V vs Lumia 1320 |
LG GX500 vs Lumia 1320 |
LG GX300 vs Lumia 1320 |
Galaxy Note III vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
hệ điều hành dễ sử dụng(3.915 ngày trước)