Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (3 ý kiến)
luanlovely6màn hình sâu, sắc nét, máy chạy rất êm(3.821 ngày trước)
SonBostonesoạn tin nhắn dễ..........................................(3.965 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp, cấu hình tốt hơn đối thủ(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (3 ý kiến)
nguyenductoan23021986chat luong tot hon cua sam sung(3.904 ngày trước)
hakute6KIỂU DÁNG NỔI BẬT, MÀN ẢNH RỘNG(3.917 ngày trước)
hoccodon6có những sự lựa chọn cho riêng bạn nhưng tôi chon sản phẩm này vì nó đẹp(3.980 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |