Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
nijianhapkhauCác ứng dụng và tính năng giải trí vượt xa(3.545 ngày trước)
luanlovely6Trông mượt mà, bàn pím tiện dụng hơn rất nhiều(3.958 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (6 ý kiến)
giadungtotđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.286 ngày trước)
anht402dùng quen hàng của HTC rồi, nên dùng thôi(3.484 ngày trước)
xedienhanoiMáy chụp ảnh đẹp, xem phim hay, sang trọng(3.556 ngày trước)
MINHHUNG6Kiểu dáng sang hơn, âm thanh hay hơn, mẫu mã đẹp(3.695 ngày trước)
hoccodon6Các ứng dụng và tính năng giải trí vượt xa(3.906 ngày trước)
hoacodonít bị lỗi phần mềm nhỏ gọn cấu hình nhanh hơn(4.013 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 |
ATIV S Neo vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
ATIV S Neo vs One mini |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
One mini vs Desire 600 dual sim |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |