Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gravity Q T289 hay Desire 600 dual sim, Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gravity Q T289 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gravity Q T289
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
2
9
Gravity Q T289
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (2 ý kiến)
hoccodon6luon duoc danh gia cao ve may anh va nghe nhac(3.906 ngày trước)
hoacodonthiết kế thích hợp cho các bạn nữ(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (9 ý kiến)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.428 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.428 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.581 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.581 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.582 ngày trước)
tramlikeLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.607 ngày trước)
luanlovely6chiếc này thiết kế và kiểu dáng ấn tượng hơn chiếc kia, giá cả thì rẻ hơn nhiều(3.719 ngày trước)
hakute6Giá mềm hơn. Tính năng kỹ thuật tuong đương, màn hình rộng hơn, kiểu dáng trẻ trung hơn(3.879 ngày trước)
jonstonevnchụp ảnh sắc nét thời gian quay phim nhiều(4.023 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
đại diện cho
Gravity Q T289
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs130gTrọng lượng
Kích thước113 x 60 x 14 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ