Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (2 ý kiến)
hoccodon6luon duoc danh gia cao ve may anh va nghe nhac(3.906 ngày trước)
hoacodonthiết kế thích hợp cho các bạn nữ(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (9 ý kiến)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.428 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.428 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.581 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.581 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.582 ngày trước)
tramlikeLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.607 ngày trước)
luanlovely6chiếc này thiết kế và kiểu dáng ấn tượng hơn chiếc kia, giá cả thì rẻ hơn nhiều(3.719 ngày trước)
hakute6Giá mềm hơn. Tính năng kỹ thuật tuong đương, màn hình rộng hơn, kiểu dáng trẻ trung hơn(3.879 ngày trước)
jonstonevnchụp ảnh sắc nét thời gian quay phim nhiều(4.023 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
Gravity Q T289 vs One mini |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
Gravity Q T289 vs Desire 200 |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
One mini vs Desire 600 dual sim |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |