Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (2 ý kiến)

nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.580 ngày trước)

xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1860mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.8 x 67 x 9.3 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 600 dual sim vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
One mini vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |