Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Zone VS410 hay Desire 600 dual sim, Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Zone VS410 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Zone VS410
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
7
5
Optimus Zone VS410
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (7 ý kiến)
xedienhanoinhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh(3.378 ngày trước)
nijianhapkhauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.379 ngày trước)
hoalacanh2Máy bền lắm, pin dùng cũng khủng ko nhanh hết pin như Desire 600 dual sim(3.437 ngày trước)
xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.532 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.533 ngày trước)
hoccodon6Đẹp bền, mỏng, tha hồ lướt web, chơi game, cấu hình mạnh , màn hình lớn(3.857 ngày trước)
hoacodonco thuong hieu hon may cung ben(3.956 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (4 ý kiến)
anht402mẫu đẹp hơn, ko thích dùng LG, bản thân chưa dùng LG bao jo(3.434 ngày trước)
xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.532 ngày trước)
smileshop102nhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh, pin khoe, ben(3.570 ngày trước)
luanlovely6màn hình cực nét và rộng rãi tha hồ thao tác!(3.740 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs130gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.5 x 11.9 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ