Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (7 ý kiến)

xedienhanoinhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh(3.580 ngày trước)

nijianhapkhauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.580 ngày trước)

hoalacanh2Máy bền lắm, pin dùng cũng khủng ko nhanh hết pin như Desire 600 dual sim(3.639 ngày trước)

xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.733 ngày trước)

phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.734 ngày trước)

hoccodon6Đẹp bền, mỏng, tha hồ lướt web, chơi game, cấu hình mạnh , màn hình lớn(4.058 ngày trước)

hoacodonco thuong hieu hon may cung ben(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (4 ý kiến)

anht402mẫu đẹp hơn, ko thích dùng LG, bản thân chưa dùng LG bao jo(3.636 ngày trước)

xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.733 ngày trước)

smileshop102nhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh, pin khoe, ben(3.772 ngày trước)

luanlovely6màn hình cực nét và rộng rãi tha hồ thao tác!(3.941 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Zone VS410 For Verizon đại diện cho Optimus Zone VS410 | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iEmail • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 61.5 x 11.9 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |