Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 200 (1 ý kiến)

hoccodon6nghe nhạc đỉnh + thuơng hiệu Sony dùng vẫn yên tâm hơn(4.058 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (9 ý kiến)

nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.598 ngày trước)

xedienhanoiGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng(3.598 ngày trước)

xedienxinMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.741 ngày trước)

xedientotnhatMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.741 ngày trước)

phimtoancauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.742 ngày trước)

hakute6cảm ứng êm ái, cấu hình mạnh đẹp(3.973 ngày trước)

luanlovely6may nay luot wed hoi cham nhung dc cai man hinh cung net(4.113 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng đẹp, vừa túi tiền. hợp với các bạn nữ.(4.157 ngày trước)

jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt chụp ảnh sắc nét(4.174 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 200 Black đại diện cho Desire 200 | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.7 x 60.8 x 11.9 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC 8XT vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
One mini vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |