Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 II Dual E445 hay Desire 600 dual sim, Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 II Dual E445 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus L4 II Dual E445
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
3
6
Optimus L4 II Dual E445
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 II Dual E445
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (3 ý kiến)
xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.734 ngày trước)
hoccodon6Con nay thuoc dang thong minh, cau hinh ngon luon(4.059 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng san trọng, có nhiều chức năng, nhìn mạnh mẽ(4.158 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (6 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công,(3.580 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.581 ngày trước)
anht402hàng LG nhanh xuống thoi, cùng cái kia của HTC còn ổn hơn(3.636 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.734 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.735 ngày trước)
luanlovely6sắc nét, đẹp và có độ bền cao hơn(3.857 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 II Dual E445
đại diện cho
Optimus L4 II Dual E445
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ