Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (3 ý kiến)

xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.734 ngày trước)

hoccodon6Con nay thuoc dang thong minh, cau hinh ngon luon(4.059 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng san trọng, có nhiều chức năng, nhìn mạnh mẽ(4.158 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (6 ý kiến)

xedienhanoiThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công,(3.580 ngày trước)

nijianhapkhauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.581 ngày trước)

anht402hàng LG nhanh xuống thoi, cùng cái kia của HTC còn ổn hơn(3.636 ngày trước)

xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.734 ngày trước)

phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.735 ngày trước)

luanlovely6sắc nét, đẹp và có độ bền cao hơn(3.857 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 II Dual E445 đại diện cho Optimus L4 II Dual E445 | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |