Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (3 ý kiến)

nijianhapkhauthiết kế thân máy đẹp và thanh mảnh hơn(3.697 ngày trước)

MINHHUNG6Hình ảnh sống động, âm thanh sắc nét, giá cả hợp lý(3.847 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế nhỏ gọn,tích hợp nhiều tính năng công nghệ cao(3.886 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (6 ý kiến)

giadungtotmới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.438 ngày trước)

xedienhanoiThời lượng pin chờ lâu, cấu hình tốt(3.708 ngày trước)

vayvonnganhang8kiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(3.784 ngày trước)

BDSThuyLinhkieu dang sang trong nhin de thuong(4.065 ngày trước)

luanlovely6thiết kế thân máy của Galaxy Ace 3 đẹp và thanh mảnh hơn(4.110 ngày trước)

hoacodonnhìn cái này có vẻ phong cách đại gia hơn cái kia(4.165 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |