Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gravity Q T289 hay ATIV S Neo, Gravity Q T289 vs ATIV S Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gravity Q T289 hay ATIV S Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (7 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.238 ngày trước)
nijianhapkhausang trọng, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.497 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng nguyên khối vuông vắn, chụp ảnh đẹp,(3.509 ngày trước)
hoccodon6Điện thoại phong cách châu âu, chắc và bền, cấu hình ổn định(3.831 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.832 ngày trước)
luanlovely6mình quen với bàn phím Qwerty, dùng thích hơn(3.911 ngày trước)
hoacodonvẫn thích cảm ứng hơn và nghe nhạc cũng thích hơn(3.966 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
tramlikemáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.560 ngày trước)
MINHHUNG6Quá khó để so sánh khi chưa dùng bao giờ, chọn bừa vậy(3.648 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
đại diện cho
Gravity Q T289
vsSamsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 60 x 14 mmvsKích thước
D

Đối thủ