Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 II E440 hay Desire 600 dual sim, Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 II E440 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus L4 II E440
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
3
6
Optimus L4 II E440
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 II E440 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (3 ý kiến)
xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.532 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng manh, mạnh mẽ, màn hình rộng tha hồ lướt web, đọc báo(3.857 ngày trước)
hoacodonlà điện thoại nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng(3.956 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (6 ý kiến)
xedienhanoilà điện thoại nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng(3.378 ngày trước)
nijianhapkhauxem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.379 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng máy đẹp hơn.cấu hình máy tốt hơn(3.515 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.532 ngày trước)
phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.533 ngày trước)
luanlovely6màn hình mỏng, hình ảnh sắc nét, bền(3.655 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 II E440 Black
đại diện cho
Optimus L4 II E440
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng125gvs130gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 64.7 x 11.9 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ