Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (3 ý kiến)
xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.581 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp và mỏ, nghe nhạc cực phê(3.906 ngày trước)
hoacodonbền hơn, thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (8 ý kiến)
xedienhanoimạnh mẽ, dễ sử dụng, kết nối máy tính dễ dàng(3.427 ngày trước)
nijianhapkhaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.428 ngày trước)
anht402ko thích mẫu mà của Optimus GJ E975W, con gái mà, thích điệu đà, nư tính, thiết kể củaDesire 600 dual sim đẹp hơn, cấu hình cũng ổn(3.484 ngày trước)
hungbk90máy hình thức đẹp, cấu hình máy cao.dễ sử dụng(3.565 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.581 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.582 ngày trước)
MINHHUNG6mạnh mẽ, dễ sử dụng, kết nối máy tính dễ dàng, chỉ có điều hơi to một chút(3.685 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh chất lượng hơn nhiều so với LG và mặt âm thanh chẩn và sắc nét(3.704 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2280mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
Optimus GJ E975W vs One mini |
Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
One mini vs Desire 600 dual sim |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |