Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus GJ E975W hay Desire 600 dual sim, Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus GJ E975W hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus GJ E975W
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
4
8
Optimus GJ E975W
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (3 ý kiến)
xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.581 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp và mỏ, nghe nhạc cực phê(3.906 ngày trước)
hoacodonbền hơn, thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (8 ý kiến)
xedienhanoimạnh mẽ, dễ sử dụng, kết nối máy tính dễ dàng(3.427 ngày trước)
nijianhapkhaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.428 ngày trước)
anht402ko thích mẫu mà của Optimus GJ E975W, con gái mà, thích điệu đà, nư tính, thiết kể củaDesire 600 dual sim đẹp hơn, cấu hình cũng ổn(3.484 ngày trước)
hungbk90máy hình thức đẹp, cấu hình máy cao.dễ sử dụng(3.565 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.581 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.582 ngày trước)
MINHHUNG6mạnh mẽ, dễ sử dụng, kết nối máy tính dễ dàng, chỉ có điều hơi to một chút(3.685 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh chất lượng hơn nhiều so với LG và mặt âm thanh chẩn và sắc nét(3.704 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2280mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng141gvs130gTrọng lượng
Kích thước136.9 x 68.9 x 9.4 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ