Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1800 mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Tím | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.1 x 66 x 9.9 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC 8XT vs Desire 200 |
One mini vs HTC 8XT |
Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
Xperia C vs HTC 8XT |
Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
One mini vs Desire 600 dual sim |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |
Dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.581 ngày trước)