Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 8XT hay Desire 600 dual sim, HTC 8XT vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 8XT hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 8XT Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 8XT (2 ý kiến)
hungbk90gai hop ly cau hinh tot....vvv(3.338 ngày trước)
hoccodon6giá cả rẻ hơn,lại có nhiều tính năng, thiết kế rất đẹp mắt(3.906 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (8 ý kiến)
xedienhanoiĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web(3.427 ngày trước)
nijianhapkhautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.428 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ
Dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.581 ngày trước)
xedientotnhatĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.581 ngày trước)
phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.582 ngày trước)
luanlovely6Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(3.739 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.829 ngày trước)
hoacodonCái này nhìn thích hơn, hợp với con gái(4.005 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 8XT Violet
đại diện cho
HTC 8XT
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1800 mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Tím
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs130gTrọng lượng
Kích thước132.1 x 66 x 9.9 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ