Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (6 ý kiến)

giadungtotVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.438 ngày trước)

nijianhapkhautiện ích nghe nhạc nổi bật, hay hơn các sản phẩm khác(3.697 ngày trước)

xedienhanoiĐiện thoại cảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt(3.709 ngày trước)

hakute6luôn là đẳng cấp pin bền cấu hình cao(3.982 ngày trước)

luanlovely6ATIV S Neo nhìn nữ tính, nhỏ gọn hơn(4.111 ngày trước)

hoacodontrông đẹp hơn, sang trọng hơn(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (5 ý kiến)

hungbk90may dep cau hinh tot. gia phai chang(3.490 ngày trước)

anht405HTC 8XT được tích hợp hầu như mọi kết nối tiên tiến nhất ở thời điểm hiện tại như NFC, Bluetooth 3.0, Wi-Fi, A-GPS, GLONASS, microUSB, 4G LTE. Tuy nhiên, kết nối 4G LTE vẫn chưa thể phát huy thế mạnh tại Việt Nam do giới hạn của các nhà mạng. Mặc dù vậy, tốc độ 3G trên HTC 8XT vẫn cực kỳ cao, cho phép người dùng xem video HD trên Youtube hay đọc tin tức,…mà không phải chờ đợi quá lâu.(3.543 ngày trước)
Mở rộng

MINHHUNG6Đang giai đoạn tiết kiệm điện. Và sản phẩm này thực hiện được điều đó(3.848 ngày trước)

hoccodon6ngoại hình rất mát mắt,phần mêm vượt trội hơn hẳn(3.904 ngày trước)

kimlongphamkiểu dáng đẹp hơn và dùng thích hơn samsung(3.998 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |