Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay Desire 200, ATIV S Neo vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng, bền, đẹp, chạy không bị nóng, đẳng cấp pro(3.697 ngày trước)
luanlovely6ko thích máy Samsung nhưng lại thích cảm ứng(4.114 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (7 ý kiến)
giadungtotmàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.438 ngày trước)
xedienhanoiVào mạng nhanh, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền(3.709 ngày trước)
MINHHUNG6Thiet ke sang trong, cau hinh manh hon(3.848 ngày trước)
hoccodon6vì kiểu dáng, bền, đẹp, chạy không bị nóng, đẳng cấp pro(3.887 ngày trước)
lequangvinhktCó nhiều chức năng, tiện ích, web chạy nhanh.(3.896 ngày trước)
hakute6tính năng cao,sử lý tốc độ nhanh, tuyệt vời(3.974 ngày trước)
hoacodonkhong he suy nghi ve chat luong(4.166 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thướcvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ