Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C (11 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.427 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.428 ngày trước)
shopngoctram69xperia c màu trắng 8 người chọn cái kia 3 người(3.543 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng máy sang trọng,cấu hình máy cao hơn(3.565 ngày trước)
xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.581 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.582 ngày trước)
huyrauvodichđẹp hơn và giá thành hợp lý khi sử dụng cũng rất lịch sự(3.672 ngày trước)
MINHHUNG6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn, giao diện hơi tối hơn 1 tí, nhưng kiểu thanh hơn.(3.713 ngày trước)
hoccodon6cấu hình của Xperia C hoàn toàn khác biết so với đối thủ(3.906 ngày trước)
hoacodoncon này có hệ điều hành + 3G, nên mua(4.005 ngày trước)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ cấu hình cao(4.023 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.581 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp.mỏng.màu sắc trung thực.(3.704 ngày trước)
hakute6kiểu dáng gọn gàng hơn, độ sáng và nét(3.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
Xperia C vs One mini |
Xperia C vs HTC 8XT |
Xperia C vs Desire 200 |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
One mini vs Desire 600 dual sim |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |