Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C hay Desire 600 dual sim, Xperia C vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia C
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
15
3
Xperia C
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C (11 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.427 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.428 ngày trước)
shopngoctram69xperia c màu trắng 8 người chọn cái kia 3 người(3.543 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng máy sang trọng,cấu hình máy cao hơn(3.565 ngày trước)
xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.581 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.582 ngày trước)
huyrauvodichđẹp hơn và giá thành hợp lý khi sử dụng cũng rất lịch sự(3.672 ngày trước)
MINHHUNG6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn, giao diện hơi tối hơn 1 tí, nhưng kiểu thanh hơn.(3.713 ngày trước)
hoccodon6cấu hình của Xperia C hoàn toàn khác biết so với đối thủ(3.906 ngày trước)
hoacodoncon này có hệ điều hành + 3G, nên mua(4.005 ngày trước)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ cấu hình cao(4.023 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.581 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp.mỏng.màu sắc trung thực.(3.704 ngày trước)
hakute6kiểu dáng gọn gàng hơn, độ sáng và nét(3.778 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ605giờvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng153gvs130gTrọng lượng
Kích thước141.5 x 74.2 x 8.9 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ