Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (3 ý kiến)

nijianhapkhaudong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.583 ngày trước)

xedienhanoithân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.583 ngày trước)

huongsonspvgCó bộ nhớ trong 16GB lớn gấp hai lần(3.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | vs | HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black đại diện cho Desire 526+ Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1860mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.8 x 67 x 9.3 mm | vs | 139.8 x 69.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 600 dual sim vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
One mini vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs HTC Desire 526G+ |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 (USA) |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 520 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 526 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626s |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 612 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim |