Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 600 dual sim hay Desire 526+ Dual Sim, Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 600 dual sim hay Desire 526+ Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 600 dual sim
( 0 người chọn )
vs
Desire 526+ Dual Sim
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Desire 600 dual sim
Desire 526+ Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (3 ý kiến)
nijianhapkhaudong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.375 ngày trước)
xedienhanoithân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.375 ngày trước)
huongsonspvgCó bộ nhớ trong 16GB lớn gấp hai lần(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
vsHTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
đại diện cho
Desire 526+ Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1860mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs154gTrọng lượng
Kích thước134.8 x 67 x 9.3 mmvs139.8 x 69.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ