Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay One mini, ATIV S Neo vs One mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay One mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) White Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One Mini (HTC M4) White AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) Màu trắng cá tính
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (7 ý kiến)
giadungtotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó(3.439 ngày trước)
nijianhapkhauxỷ lý mượt mà, hiện đại hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.697 ngày trước)
xedienhanoiTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web(3.709 ngày trước)
hieunhanvientuvankiểu dáng tuy đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền mọi ngườ(3.779 ngày trước)
MINHHUNG6Mình thích ATIV hơn vì thiết kế mẫu mã đẹp giá cả hợp lý(3.848 ngày trước)
hoccodon6kieu dang , mau ma dep hon, chuc nang tot hon(3.887 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng tuy đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền mọi người(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (1 ý kiến)
luanlovely6One mini pin khỏe.sử dụng đc dài ngày(4.111 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsHTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
đại diện cho
One mini
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs122gTrọng lượng
Kích thướcvs132 x 63.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ