Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (7 ý kiến)

giadungtotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó(3.439 ngày trước)

nijianhapkhauxỷ lý mượt mà, hiện đại hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.697 ngày trước)

xedienhanoiTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web(3.709 ngày trước)

hieunhanvientuvankiểu dáng tuy đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền mọi ngườ(3.779 ngày trước)

MINHHUNG6Mình thích ATIV hơn vì thiết kế mẫu mã đẹp giá cả hợp lý(3.848 ngày trước)

hoccodon6kieu dang , mau ma dep hon, chuc nang tot hon(3.887 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng tuy đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền mọi người(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (1 ý kiến)

luanlovely6One mini pin khỏe.sử dụng đc dài ngày(4.111 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version đại diện cho One mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132 x 63.2 x 9.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 200 |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs One mini |
![]() | ![]() | Xperia C vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs One mini |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs One mini |