Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay Xperia C, ATIV S Neo vs Xperia C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay Xperia C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(3.782 ngày trước)
nhuyhoneyAtiv s Neo hình dáng nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng(4.109 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (13 ý kiến)
giadungtotChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.289 ngày trước)
shopngoctram69xperia c màu trắng 12 người chọn(3.541 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng đẹp, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.548 ngày trước)
xedienhanoiTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ(3.560 ngày trước)
smileshop102pin bền hơn, kiểu dáng tinh tế, dễ sử dụng(3.623 ngày trước)
huyrauvodichthành tiền hơi mắc nhưng tính năng vượt trội cảm ứng mượt hơn(3.675 ngày trước)
MINHHUNG6Vì theo thông tin kỹ thuật và mẫu mã hình ảnh mình thấy thích hơn(3.717 ngày trước)
hoccodon6đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền(3.747 ngày trước)
dothuydatthực sự là khó mà chọi được với sony vì minh thích giải trí và âm thanh(3.859 ngày trước)
luanlovely6man hinh rong hon , do phan giai cao hon , camera co do sac net cao(3.962 ngày trước)
hoacodonMàn hình cảm ứng , camera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt(4.017 ngày trước)
trinhngocchuongsgu@gmail.comthương hiệu nổi chip chạy chip lõi tứ, chụp ảnh bằng giọng nói(4.036 ngày trước)
Ms_Tam2 sim 2 sóng, màn hình rộng hơn, nhìn đã thik oy(4.070 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsSony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs605giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs153gTrọng lượng
Kích thướcvs141.5 x 74.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ