Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(3.782 ngày trước)
nhuyhoneyAtiv s Neo hình dáng nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng(4.109 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (13 ý kiến)
giadungtotChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.289 ngày trước)
shopngoctram69xperia c màu trắng 12 người chọn(3.541 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng đẹp, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.548 ngày trước)
xedienhanoiTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ(3.560 ngày trước)
smileshop102pin bền hơn, kiểu dáng tinh tế, dễ sử dụng(3.623 ngày trước)
huyrauvodichthành tiền hơi mắc nhưng tính năng vượt trội cảm ứng mượt hơn(3.675 ngày trước)
MINHHUNG6Vì theo thông tin kỹ thuật và mẫu mã hình ảnh mình thấy thích hơn(3.717 ngày trước)
hoccodon6đơn giản nhưng sang trọng, quan trọng nhất là vừa túi tiền(3.747 ngày trước)
dothuydatthực sự là khó mà chọi được với sony vì minh thích giải trí và âm thanh(3.859 ngày trước)
luanlovely6man hinh rong hon , do phan giai cao hon , camera co do sac net cao(3.962 ngày trước)
hoacodonMàn hình cảm ứng , camera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt(4.017 ngày trước)
trinhngocchuongsgu@gmail.comthương hiệu nổi chip chạy chip lõi tứ, chụp ảnh bằng giọng nói(4.036 ngày trước)
Ms_Tam2 sim 2 sóng, màn hình rộng hơn, nhìn đã thik oy(4.070 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 605giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
ATIV S Neo vs One mini |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo |
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
Xperia C vs One mini |
Xperia C vs HTC 8XT |
Xperia C vs Desire 200 |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |