Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay Desire 600 dual sim, Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Prevail 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
1
7
Galaxy Prevail 2
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (1 ý kiến)
luanlovely6màn hình full HD sáng và sặc sỡ(3.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (7 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.428 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.428 ngày trước)
xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.581 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.581 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.582 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ trong,rom,ram lớn và nhiều tính năng hơn(3.952 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng, bàn phím hợp lý(4.012 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs130gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ