Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay ATIV S Neo, Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay ATIV S Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (8 ý kiến)
giadungtotsản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.289 ngày trước)
nijianhapkhausản phẩm nổi bật 2014, màn hình độ phân giải cao(3.548 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt, thiết kế bát mắt, có kết nối 3g(3.560 ngày trước)
vljun142cảm ứng bền mình xài dc 3 năm thất rất tốt(3.665 ngày trước)
ngocbichndgalaxy prevail được thiết kế tinh tế snag trọng và đạc biệt chat lượng amm thanh và hình ảnh được xử lí cực chuẩn , cùng việc tiện dung sẽ là lựa chon của tôi(3.770 ngày trước)
hoccodon6thiet ke dang cap tinh nang thi vuot troi(3.956 ngày trước)
luanlovely6có tính năng vượt trội hơn là có màn hình cảm ứng(3.962 ngày trước)
hoacodonmàn hình cảm ứng sài sướng hơn bàn phím truyền thống(4.017 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)
MINHHUNG6Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn.(3.699 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsSamsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ