Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus F3 LS720 hay Desire 600 dual sim, Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus F3 LS720 hay Desire 600 dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus F3 LS720
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 600 dual sim
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
Optimus F3 LS720
Desire 600 dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 600 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 600 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (3 ý kiến)
xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.733 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế thời trang hơn, hỗ trợ giải trí tốt hơn.(4.058 ngày trước)
hoacodonsản phẩm Optimus giá mềm ,hàng chất lượng(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (7 ý kiến)
xedienhanoihình ảnh đẹp hơn, âm thanh hay hơn(3.580 ngày trước)
nijianhapkhauthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.580 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.733 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.734 ngày trước)
hakute6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc(3.831 ngày trước)
tramlikeđộ tương phản cao,độ sắc nét,chất lượng âm thanh tốt(3.843 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh đẹp hơn, âm thanh hay hơn(3.856 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
vsHTC Desire 600 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 600 dual sim
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2460 mAhvsLi-Ion 1860mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs130gTrọng lượng
Kích thước116.1 x 62 x 11.2 mmvs134.8 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ