Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (3 ý kiến)

xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.733 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế thời trang hơn, hỗ trợ giải trí tốt hơn.(4.058 ngày trước)

hoacodonsản phẩm Optimus giá mềm ,hàng chất lượng(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 600 dual sim (7 ý kiến)

xedienhanoihình ảnh đẹp hơn, âm thanh hay hơn(3.580 ngày trước)

nijianhapkhauthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.580 ngày trước)

xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.733 ngày trước)

phimtoancauPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.734 ngày trước)

hakute6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc(3.831 ngày trước)

tramlikeđộ tương phản cao,độ sắc nét,chất lượng âm thanh tốt(3.843 ngày trước)

luanlovely6hình ảnh đẹp hơn, âm thanh hay hơn(3.856 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus F3 LS720 đại diện cho Optimus F3 LS720 | vs | HTC Desire 600 Dual Sim Black đại diện cho Desire 600 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 1860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.1 x 62 x 11.2 mm | vs | 134.8 x 67 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus F3 LS720 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim |