Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)

hoccodon6rất thời trang, nhỏ gọn, dễ sử dụng(3.899 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (7 ý kiến)

giadungtotHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.441 ngày trước)

nijianhapkhauvào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.700 ngày trước)

xedienhanoiĐa phương tiện, sản phẩm được nhiều người yêu thích(3.712 ngày trước)

MINHHUNG6Thiết kế đẹp mắt, giá thành rẻ hơn(3.851 ngày trước)

luanlovely6Mình đang dùng , tốt và đẹp nhìn sang trọng(4.114 ngày trước)

hoacodonnhỏ gọn dễ bỏ túi ít bị lỗi phần mềm(4.169 ngày trước)

jonstonevnthiiets kế đẹp ccaaus hình cao cảm ứng mượt(4.178 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 141g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W |