Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)
hoacodonATIV S Neo nhỏ gọn cấu hình nhanh hơn(4.017 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (6 ý kiến)
giadungtotCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.289 ngày trước)
nijianhapkhausang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.548 ngày trước)
xedienhanoiChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(3.560 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình lớn hơn,độ sắc net cao,hình ảnh sống động(3.699 ngày trước)
hoccodon6nhìn thấy đẹp hơn thì chọn chứ chả biết cái nào tốt hơn(3.792 ngày trước)
luanlovely6máy nhiều tính năng giải trí rất tốt,giá cả phải chăng hợp lý(3.962 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | LG Optimus L4 II Dual E445 đại diện cho Optimus L4 II Dual E445 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 |
ATIV S Neo vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
ATIV S Neo vs One mini |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus L4 II Dual E445 vs One mini |
Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 |