Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay Optimus L4 II Dual E445, ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay Optimus L4 II Dual E445 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ATIV S Neo
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L4 II Dual E445
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
3
9
ATIV S Neo
Optimus L4 II Dual E445

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L4 II Dual E445
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)
hoacodonATIV S Neo nhỏ gọn cấu hình nhanh hơn(4.017 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (6 ý kiến)
giadungtotCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.289 ngày trước)
nijianhapkhausang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.548 ngày trước)
xedienhanoiChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(3.560 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình lớn hơn,độ sắc net cao,hình ảnh sống động(3.699 ngày trước)
hoccodon6nhìn thấy đẹp hơn thì chọn chứ chả biết cái nào tốt hơn(3.792 ngày trước)
luanlovely6máy nhiều tính năng giải trí rất tốt,giá cả phải chăng hợp lý(3.962 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsLG Optimus L4 II Dual E445
đại diện cho
Optimus L4 II Dual E445
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-CorevsARM Cortex A9 (1 GHz )Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ