Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay Optimus F3 LS720, ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay Optimus F3 LS720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ATIV S Neo
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus F3 LS720
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
3
11
ATIV S Neo
Optimus F3 LS720

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)
tramlikekieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua phai.(3.695 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (9 ý kiến)
giadungtotGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.289 ngày trước)
nijianhapkhauchống trầy xước dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.548 ngày trước)
xedienhanoiDòng máy phổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.560 ngày trước)
shopvantrongonlinekieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua(3.623 ngày trước)
hakute6máy mạnh nhưng cực mát, mình hiện đang sở hữu con này(3.683 ngày trước)
MINHHUNG6Hình ảnh sắc nét, rõ đẹp, giá cả phải chăng(3.699 ngày trước)
hoccodon6thiet kế đẹp cau hình cao cảm ứng mượt(3.747 ngày trước)
luanlovely6Phong cách đàn ông rất mạnh mẽ và thích hợp với phái mạnh(3.962 ngày trước)
hoacodonCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.017 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsLG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs140gTrọng lượng
Kích thướcvs116.1 x 62 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ