Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (1 ý kiến)
tramlikekieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua phai.(3.695 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (9 ý kiến)
giadungtotGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.289 ngày trước)
nijianhapkhauchống trầy xước dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.548 ngày trước)
xedienhanoiDòng máy phổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.560 ngày trước)
shopvantrongonlinekieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua(3.623 ngày trước)
hakute6máy mạnh nhưng cực mát, mình hiện đang sở hữu con này(3.683 ngày trước)
MINHHUNG6Hình ảnh sắc nét, rõ đẹp, giá cả phải chăng(3.699 ngày trước)
hoccodon6thiet kế đẹp cau hình cao cảm ứng mượt(3.747 ngày trước)
luanlovely6Phong cách đàn ông rất mạnh mẽ và thích hợp với phái mạnh(3.962 ngày trước)
hoacodonCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.017 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | LG Optimus F3 LS720 đại diện cho Optimus F3 LS720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS applications
- Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 116.1 x 62 x 11.2 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 |
ATIV S Neo vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
ATIV S Neo vs One mini |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo |
Optimus F3 LS720 vs One mini |
Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 |