Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)

nijianhapkhaucamera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt,hiều tính năng(3.732 ngày trước)

hoccodon6camera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (6 ý kiến)

giadungtotDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới(3.440 ngày trước)

xedienhanoiCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.711 ngày trước)

Trungbuylikecamera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt,hiều tính năng, phong cách sành điệu(3.808 ngày trước)

MINHHUNG6Đời sau luôn đáp ứng được nhiều nhu cầu của khách hơn(3.850 ngày trước)

luanlovely6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu(4.113 ngày trước)

hoacodonMình thích kiểu dáng của con này, vừa thanh mảnh, vừa đẹp(4.168 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | LG Optimus Zone VS410 For Verizon đại diện cho Optimus Zone VS410 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • iEmail • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 102.6 x 61.5 x 11.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 |