Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV S Neo hay Optimus Zone VS410, ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV S Neo hay Optimus Zone VS410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV S Neo For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (2 ý kiến)
nijianhapkhaucamera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt,hiều tính năng(3.732 ngày trước)
hoccodon6camera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (6 ý kiến)
giadungtotDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới(3.440 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.711 ngày trước)
Trungbuylikecamera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất tốt,hiều tính năng, phong cách sành điệu(3.808 ngày trước)
MINHHUNG6Đời sau luôn đáp ứng được nhiều nhu cầu của khách hơn(3.850 ngày trước)
luanlovely6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu(4.113 ngày trước)
hoacodonMình thích kiểu dáng của con này, vừa thanh mảnh, vừa đẹp(4.168 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV S Neo For Sprint
đại diện cho
ATIV S Neo
vsLG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer/editor
- SNS integration
- Document viewer/editor
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs110gTrọng lượng
Kích thướcvs102.6 x 61.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ