Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (4 ý kiến)
luanlovely6nhỉnh hơn chút xíu, nói chung hàng HTC Explorer là chuẩn, nét căng(3.710 ngày trước)
hakute6luôn cập nhật mà lại thời trang, phù hợp với nhiều loại đối tượng(3.798 ngày trước)
hoccodon6minh rat thich may dep cau hinh manh nhu nay(3.871 ngày trước)
rungvangtaybaccảm ứng mượt mà, ứng dụng hay hơn(4.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black đại diện cho HTC Explorer | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 90MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI v3.5 - Touch-sensitive controls - SRS surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 102.8 x 57.2 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Samsung C3520 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Xcover vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs HTC Explorer |