Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (8 ý kiến)
hoccodon6Tốc độ và cấu hình cao hơn, camera cũng tốt hơn, giá không hơn nhiều(3.937 ngày trước)
dacsanchelamđiện thoại của hãng nokia dùng bền và khỏe hơn sony(4.179 ngày trước)
xuantungpm1thích bàn phím qwerty, màn hình rộng, phím bấm nhạy(4.183 ngày trước)
vantoitknokia c3 nhìn đẹp hợp vs tuổi teen(4.240 ngày trước)
parkchyunungnokia hỏng j cũng dễ chữa hơn các dòng máy khác^^(4.294 ngày trước)
nhantamtdtThích NOKIA hơn vì sự chắc chắn, bền bỉ.(4.311 ngày trước)
ngsbangNokia vẫn là sự lựa chọn của nhiều người. Pin tốt, phần mềm tiện dụng,(4.362 ngày trước)
Oanhhkc3-pin tot-co thuong hieu-re va de dang sac o bat cu noi dau vi chan cam sac tien loi(4.594 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (5 ý kiến)
rungvangtaybacNghe nhạc đỉnh cao, thiết kế hợp lý(4.237 ngày trước)
weareneverevergettingbacktogethertại Sony Ericsson TXT quá đẹp và tiện dụng(4.329 ngày trước)
nangdoluaChức năng vượt trội hơn so với Nokia C3 nên lựa chọn dĩ nhiên là TXT(4.682 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang thoi trang, cau hinh manh, chay muot ma, gia ca hop tui tien sv(4.690 ngày trước)
boconganh211ảnh chụp tốt hơn , màn hình lớn hơn(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue đại diện cho Sony Ericsson TXT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 120MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - SNS integration with native Facebook and Twitter clients - TrackID music recognition - Google Mail, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 106 x 60 x 14.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |